- Từ điển Nhật - Anh
染め付け
Xem thêm các từ khác
-
染め付ける
[ そめつける ] (v1) to dye (in patterns) -
染め型
[ そめがた ] (n) dyed pattern/dyeing stencil -
染め分け
[ そめわけ ] (n) dyed in various colors -
染め分ける
[ そめわける ] (v1) to dye in different colors -
染め出す
[ そめだす ] (v5s) to dye -
染め模様
[ そめもよう ] (n) dyed pattern -
染め抜く
[ そめぬく ] (v5k) to dye fast/to leave undyed -
染め粉
[ そめこ ] (n) dye -
染め糸
[ そめいと ] (n) dyed thread or yarn -
染め物
[ そめもの ] (n) dyeing/dyed goods -
染め物屋
[ そめものや ] dyer/dye house -
染め直す
[ そめなおす ] (v5s) to dye again -
染め込む
[ そめこむ ] to dye -
染め返す
[ そめかえす ] (v5s) to dye again -
染め色
[ そめいろ ] (n) dyed color -
染井吉野
[ そめいよしの ] (n) Yoshino cherry tree -
染料
[ せんりょう ] (n) dyes -
染筆
[ せんぴつ ] (n) writing/painting -
染織
[ せんしょく ] (n) dyeing and weaving -
染物
[ そめもの ] (n) dyed goods/goods to be dyed
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.