- Từ điển Nhật - Anh
根が付く
Xem thêm các từ khác
-
根ざす
[ ねざす ] (v5s) to come from/to have roots in -
根を下ろす
[ ねをおろす ] (exp) to take root -
根を生じる
[ ねをしょうじる ] (exp) to take root/to put forth roots -
根も葉もない
[ ねもはもない ] (exp) unfounded rumor/completely untrue -
根も葉も無い噂
[ ねもはもないうわさ ] groundless rumor -
根付
[ ねつけ ] (n) netsuke -
根付く
[ ねずく ] to take root -
根付け
[ ねつけ ] (n) miniature carving attached to the end of a cord hanging from a pouch -
根号
[ こんごう ] (n) radical sign/square root -
根堀り葉堀り
[ ねほりはほり ] greatly inquisitive -
根太
[ ねぶと ] (n) (skin) boil -
根太板
[ ねだいた ] (n) floorboard -
根子
[ ねっこ ] (n) root/stub/stump -
根差す
[ ねざす ] (v5s) to root in/to come from -
根幹
[ こんかん ] (n) basis/nucleus/root and branch/(P) -
根底
[ こんてい ] (n) root/basis/foundation/(P) -
根強い
[ ねづよい ] (adj) firmly rooted/deep-seated/(P) -
根引き
[ ねびき ] (n) uproot/redeem -
根基
[ こんき ] (n) radical -
根城
[ ねじろ ] (n) stronghold/citadel/headquarters
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.