- Từ điển Nhật - Anh
根拠のない
Xem thêm các từ khác
-
根拠地
[ こんきょち ] (n) base (of operations) -
根性
[ こんじょう ] (n,vs) will-power/guts/temper/nature/spirit/(P) -
根性のすわった
[ こんじょうのすわった ] fearless -
根性焼き
[ こんじょうやき ] test of courage by burning skin with cigarette -
根粒
[ こんりゅう ] (n) root nodule -
根粒菌
[ こんりゅうきん ] (n) root nodule bacteria -
根絶
[ こんぜつ ] (n,vs) eradication/extermination/(P) -
根絶やし
[ ねだやし ] (n) eradication/extermination -
根締め
[ ねじめ ] (n) pound down the earth round the roots or add short branches of flowers to the base of an arrangement in ikebana -
根瘤
[ こんりゅう ] (n) root nodule -
根無し
[ ねなし ] (n) rootless/groundless -
根無し草
[ ねなしぐさ ] (n) duckweed/rootless person -
根菜
[ こんさい ] (n) root crops -
根菜類
[ こんさいるい ] (n) root crops -
根負け
[ こんまけ ] (n) running out of patience with/having tried and failed -
根茎
[ こんけい ] (n) rhizome/root stalk -
根雪
[ ねゆき ] (n) lingering snow -
格
[ かく ] (n,n-suf) status/character/case/(P) -
格が上がる
[ かくがあがる ] (exp) to be promoted to a higher rank -
格を上げる
[ かくをあげる ] (exp) to raise the standard
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.