- Từ điển Nhật - Anh
椅子に身を沈める
Xem thêm các từ khác
-
椋鳥
[ むくどり ] (n) grey starling/bumpkin/gullible person -
椀
[ わん ] (n) Japanese soup bowl/wooden bowl/(P) -
椀ぐ
[ もぐ ] (v5g) to pluck (usually from a tree)/to pick (e.g. apples)/(P) -
椀ぎ取る
[ もぎとる ] (v5r) (uk) to pluck off/to pick/to break or tear off -
楠
[ くすのき ] (n) camphor tree -
楠の木
[ くすのき ] (n) camphor tree -
業
[ ごう ] (n) Buddhist karma/actions committed in a former life/(P) -
業が深い
[ ごうがふかい ] be past redemption/be sinful -
業わい
[ なりわい ] making a living from -
業報
[ ごうほう ] (n) karma effects/fate/inevitable retribution -
業師
[ わざし ] (n) tricky wrestler/shrewd fellow -
業務
[ ぎょうむ ] (n) business/affairs/duties/work -
業務の外部委託
[ ぎょうむのがいぶいたく ] (n) outsourcing -
業務上過失
[ ぎょうむじょうかしつ ] (n) (professional) negligence -
業務上過失致死
[ ぎょうむじょうかしつちし ] (n) professional negligence resulting in death -
業務提携
[ ぎょうむていけい ] business partnership -
業務改善命令
[ ぎょうむかいぜんめいれい ] (n) business improvement order -
業因
[ ごういん ] (n) karma -
業果
[ ごうか ] effects of karma -
業態
[ ぎょうたい ] (n) business conditions
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.