Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

植物学

[しょくぶつがく]

(n) botany

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 植物園

    [ しょくぶつえん ] (n) botanical garden/(P)
  • 植物油

    [ しょくぶつゆ ] (n) vegetable oil
  • 植物採集

    [ しょくぶつさいしゅう ] plant collecting
  • 植物性繊維

    [ しょくぶつせいせんい ] vegetable fiber
  • 植物性脂肪

    [ しょくぶつせいしぼう ] vegetable fat/(P)
  • 植物性蛋白

    [ しょくぶつせいたんぱく ] vegetable protein
  • 植物状態

    [ しょくぶつじょうたい ] (n) vegetative state
  • 植物界

    [ しょくぶつかい ] the plant kingdom
  • 植物誌

    [ しょくぶつし ] flora
  • 植物質

    [ しょくぶつしつ ] (n) vegetable matter
  • 植込み

    [ うえこみ ] (n) thick growth of plants/plantation/shrubbery
  • 椰子

    [ やし ] (n) palm tree
  • 椰子油

    [ やしゆ ] (n) coconut oil
  • 椰子蟹

    [ やしがに ] (n) coconut crab
  • [ とどまつ ] (n) fir/white fir
  • [ さわら ] (n) sawara cypress/Chamaecyparis pisifera
  • 椿

    [ つばき ] (n) camellia
  • 椿事

    [ ちんじ ] (n) unexpected occurrence
  • 椿油

    [ つばきあぶら ] (n) camellia oil
  • 検事

    [ けんじ ] (n) public prosecutor/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top