- Từ điển Nhật - Anh
業腹
Xem thêm các từ khác
-
業苦
[ ごうく ] (n) karmic suffering -
業者
[ ぎょうしゃ ] (n) trader/merchant/(P) -
楯
[ たて ] (n) shield/buckler/escutcheon/pretext -
楯つく
[ たてつく ] (v5k) to oppose -
楯突く
[ たてつく ] (v5k) to oppose/to resist/to defy/(P) -
極
[ ごく ] (adv,n) quite/very/(P) -
極まりない
[ きわまりない ] (adj) extremely/in the extreme/boundless -
極まり悪い
[ きまりわるい ] (adj) bashful -
極まり無い
[ きわまりない ] (adj) extremely/in the extreme/boundless -
極まる
[ きわまる ] (v5r) to terminate/to reach an extreme/to be in a dilemma/to be at an end/(P) -
極み
[ きわみ ] (n) height/acme/extremity/(P) -
極めて
[ きわめて ] (adv) exceedingly/extremely/(P) -
極める
[ きわめる ] (v1) (1) to carry to extremes/to go to the end of something/(2) to investigate thoroughly/to master/(P) -
極め付き
[ きわめつき ] (n) guaranteed -
極め付きの品
[ きわめつきのしな ] article of certified genuineness -
極め尽くす
[ きわめつくす ] (v5s) to do thoroughly/to check through and through -
極め手
[ きめて ] (n) (1) decisive factor/(2) person who decides -
極め所
[ きめどころ ] (n) (1) crucial point/(2) perfect chance -
極り切った
[ きまりきった ] obvious/commonplace -
極々
[ ごくごく ] (adv) extremely, highly
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.