- Từ điển Nhật - Anh
横風
Xem thêm các từ khác
-
横隊
[ おうたい ] (n) rank/line -
横隔膜
[ おうかくまく ] (n) diaphragm (body)/(P) -
横長
[ よこなが ] (adj-na,n) oblong -
横雲
[ よこぐも ] (n) wall or bank of clouds -
横這い
[ よこばい ] (n,vs) sidewise crawl (e.g. of a crab)/crawling sideways -
横降り
[ よこぶり ] (n) driving rain -
樫
[ かし ] (n) evergreen oak -
樵
[ きこり ] (n) woodcutter -
樸直
[ ぼくちょく ] (adj-na,n) simple and honest -
樹上
[ じゅじょう ] (n) up in a tree -
樹幹
[ じゅかん ] (n) trunk/shaft -
樹医
[ じゅい ] (n) tree surgeon (esp. for famous or old trees) -
樹氷
[ じゅひょう ] (n) frost covered trees -
樹海
[ じゅかい ] (n) sea of trees/broad expanse of dense woodland/abundant leafage -
樹液
[ じゅえき ] (n) sap -
樹木
[ じゅもく ] (n) trees and shrubs/arbour/(P) -
樹枝状
[ じゅしじょう ] (adj-no) arborescent -
樹林
[ じゅりん ] (n) forest -
樹懶
[ なまけもの ] (n) sloth -
樹立
[ じゅりつ ] (n) establish/create/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.