- Từ điển Nhật - Anh
正しい言葉を遣う
Xem thêm các từ khác
-
正す
[ ただす ] (v5s) to correct/to adjust/to reform/to redress/to straighten/to amend/(P) -
正々
[ せいせい ] (adj-na) accurately/exactly/punctually/neatly -
正々と
[ せいせいと ] accurately/exactly/punctually/neatly/nicely -
正々堂々
[ せいせいどうどう ] (adj-na,n) fair and square/open and aboveboard -
正々堂堂たる
[ せいせいどうどうたる ] (adj-t) fair and square/open and aboveboard -
正中
[ せいちゅう ] (n) the exact middle -
正中線
[ せいちゅうせん ] median line -
正三位
[ しょうさんみ ] senior grade of the third court rank -
正三角形
[ せいさんかっけい ] (n) equilateral triangle/regular triangle -
正伝
[ せいでん ] (n) authentic biography -
正会員
[ せいかいいん ] (n) regular member -
正位
[ せいい ] correct location/correct position -
正使
[ せいし ] (n) senior envoy/chief delegate -
正価
[ せいか ] (n) net price/regular price -
正午
[ しょうご ] (n-adv,n-t) noon/mid-day/(P) -
正南
[ せいなん ] due south -
正反合
[ せいはんごう ] (n) (in philosophy) thesis-antithesis-synthesis -
正反対
[ せいはんたい ] (adj-na,n) bipolar/polar/polarity/exactly opposite -
正史
[ せいし ] (n) authentic history -
正号
[ せいごう ] (n) plus sign
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.