- Từ điển Nhật - Anh
正符号
Xem thêm các từ khác
-
正答
[ せいとう ] (n) correct answer -
正答率
[ せいとうりつ ] (n) percentage of correct answers -
正系
[ せいけい ] (n) legitimate line/direct descent -
正統
[ せいとう ] (adj-na,adj-no,n) legitimate/orthodox/traditional -
正統信教
[ せいとうしんきょう ] orthodoxy -
正統派
[ せいとうは ] (n) orthodox school -
正絹
[ しょうけん ] (n) pure silk -
正経
[ せいきょう ] canon of Scripture -
正続
[ せいぞく ] (n) book or document and its supplement -
正編
[ せいへん ] (n) main part of a book -
正義
[ せいぎ ] (n) justice/right/righteousness/correct meaning/(P) -
正義の名に於て
[ せいぎのなにおいて ] in the name of justice -
正義感
[ せいぎかん ] (n) sense of justice -
正眼
[ せいがん ] (n) aiming at the eye (with a sword) -
正真正銘
[ しょうしんしょうめい ] (n) genuine/authentic -
正犯
[ せいはん ] (n) principal offense/principal offender -
正犯者
[ せいはんしゃ ] principal offender -
正甲板
[ せいかんぱん ] main deck -
正物
[ しょうぶつ ] (n) genuine article -
正目
[ まさめ ] (n) straight grain
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.