- Từ điển Nhật - Anh
此の様に
Xem thêm các từ khác
-
此の方
[ このほう ] (n-adv) this person/since/this one/this way -
此の所
[ このところ ] lately/recently -
此の程
[ このほど ] (n-adv) (1) (uk) now/at this time/(2) the other day/recently/lately -
此の節
[ このせつ ] (n-adv) these days/now/recently -
此の辺
[ このへん ] (n) this area/around here -
此の頃
[ このごろ ] (n-adv,n-t) recently/nowadays/these days -
此の際
[ このさい ] (n-adv) on this occasion/now -
此の間
[ このあいだ ] (n-adv) the other day/recently/lately/during this period -
此れ
[ これ ] (int,n) (uk) this/(P) -
此れから
[ これから ] (n-t) (uk) after this/(P) -
此れ丈
[ これだけ ] (exp) (uk) so many (few)/so much (little) -
此れ此れ
[ これこれ ] (n) this and that/such and such -
此れ程
[ これほど ] (adv,n) (uk) so/so much/this much -
此れ等
[ これら ] (uk) these -
此れ等の
[ これらの ] (adj-no) (uk) these -
此れ見よがしに
[ これみよがしに ] for show/ostentatiously -
此れ許り
[ こればかり ] (n-t) only this much/only this -
此れ迄
[ これまで ] (n) (uk) hitherto/so far/(P) -
此れ迄に
[ これまでに ] (adv) (uk) before now/hitherto -
此奴
[ こやつ ] (n) (uk) (col) this fellow/this guy/this person
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.