- Từ điển Nhật - Anh
歯付ベルト
Xem thêm các từ khác
-
歯向う
[ はむかう ] (v5u) to strike back at/to bite back/to turn on/to rise against/to oppose/to defy/(P) -
歯向かう
[ はむかう ] (v5u) to strike back at/to bite back/to turn on/to rise against/to oppose/to defy/(P) -
歯学
[ しがく ] (n) dentistry -
歯形
[ はがた ] (n) tooth-mark/impression of the teeth -
歯応え
[ はごたえ ] (n) feel (consistency) of food while being chewed -
歯医者
[ はいしゃ ] (n) dentist/(P) -
歯垢
[ しこう ] (n) tooth tartar -
歯型
[ はがた ] (n) tooth-mark/impression of the teeth -
歯列
[ しれつ ] (n) row of teeth -
歯列矯正
[ しれつきょうせい ] orthodontia -
歯切れ
[ はぎれ ] (n) the feel when biting/manner of enunciation -
歯切れの良い
[ はぎれのよい ] crisp/staccato -
歯切り
[ はぎり ] (n) gnashing the teeth/cutting cogs -
歯冠
[ しかん ] (n) crown of a tooth -
歯内療法
[ しかりょうほう ] endodontic/to do with tooth nerve and pulp -
歯内療法専門医
[ しかりょうほうせんもんい ] endodontist/root-canal specialist -
歯入れ
[ はいれ ] (n) repairing clogs -
歯噛み
[ はがみ ] (n) grinding of the teeth/involuntary nocturnal tooth grinding -
歯根
[ しこん ] (n) root of a tooth/fang -
歯槽
[ しそう ] (n) alveolus
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.