- Từ điển Nhật - Anh
歯磨
Xem thêm các từ khác
-
歯磨き
[ はみがき ] (n) dentifrice/toothpaste/(P) -
歯磨き粉
[ はみがきこ ] (n) tooth powder -
歯神経
[ ししんけい ] dental nerve -
歯科
[ しか ] (n) dentistry/(P) -
歯科学
[ しかがく ] dentistry -
歯科医
[ しかい ] (n) dentist/(P) -
歯科医師
[ しかいし ] dentist -
歯科医師国家資格試験
[ しかいしこっかしかくしけん ] (n) National Dentistry Examination -
歯科医術
[ しかいじゅつ ] dentistry -
歯科医院
[ しかいいん ] dental surgery -
歯科技工士
[ しかぎこうし ] dental technician -
歯科病院
[ しかびょういん ] dental hospital -
歯科用
[ しかよう ] (adj-na) dental -
歯状
[ しじょう ] (n) dentation/tooth shape -
歯石
[ しせき ] (n) hard tooth tartar/calculus deposit -
歯痒い
[ はがゆい ] (adj) impatient/tantalized/chagrined/vexed/(P) -
歯痛
[ しつう ] (n) toothache -
歯牙
[ しが ] (n) heedless/uncaring -
歯牙に掛けない
[ しがにかけない ] no argument necessary -
歯牙状
[ しがじょう ] dentation
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.