- Từ điển Nhật - Anh
死所
Xem thêm các từ khác
-
死火山
[ しかざん ] (n) extinct volcano -
死灰
[ しかい ] (n) as lifeless as cold ashes -
死球
[ しきゅう ] (n) hit a batter by pitching a ball (baseball) -
死票
[ しひょう ] (n) useless vote -
死神
[ しにがみ ] (n) (god of) death -
死線
[ しせん ] (n) point between life and death/verge of death -
死罪
[ しざい ] (n) capital crime/crime resulting in a death penalty -
死病
[ しびょう ] (n) fatal disease -
死点
[ してん ] (n) dead point -
死産
[ しざん ] (n) stillbirth -
死産児
[ しざんじ ] stillborn baby -
死生
[ しせい ] (n) life and death -
死物
[ しぶつ ] (n) dead thing/useless item -
死相
[ しそう ] (n) look of death/shadow of death -
死角
[ しかく ] (n) blind spot/dead space -
死語
[ しご ] (n) dead language/obsolete word/(P) -
死軸
[ しじく ] dead axle -
死肉
[ しにく ] (n) dead flesh -
死蔵
[ しぞう ] (n,vs) hoarding/storing away -
死脈
[ しみゃく ] (n) weakening pulse/exhausted (mining) vein
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.