- Từ điển Nhật - Anh
残菊
Xem thêm các từ khác
-
残花
[ ざんか ] (n) (last) flower remaining in bloom -
残虐
[ ざんぎゃく ] (adj-na,n) cruelty/brutality/(P) -
残額
[ ざんがく ] (n) remaining amount/balance (of an account) -
残飯
[ ざんぱん ] (n) food scraps/garbage -
残香
[ ざんこう ] (n) lingering scent -
残骸
[ ざんがい ] (n) ruins/wreckage -
残高
[ ざんだか ] (n) (bank) balance/remainder/(P) -
残響
[ ざんきょう ] (n) reverberation/echo -
残部
[ ざんぶ ] (n) remainder/the rest -
残金
[ ざんきん ] (n) remaining money -
残酷
[ ざんこく ] (adj-na,n) cruelty/harshness/(P) -
残雪
[ ざんせつ ] (n) remaining snow/lingering snow -
母
[ はは ] (n) (hum) mother/(P) -
母の愛
[ ははのあい ] maternal love -
母さん
[ かあさん ] (n) mother/(P) -
母上
[ ははうえ ] (n) (pol) mother -
母印
[ ぼいん ] (n) thumbprint -
母后
[ ぼこう ] (n) empress dowager -
母堂
[ ぼどう ] (n) your (his) mother -
母子
[ ぼし ] (n) mother and child/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.