- Từ điển Nhật - Anh
殿達
Xem thêm các từ khác
-
殿閣
[ でんかく ] palace -
殊に
[ ことに ] (adv) especially/above all/(P) -
殊の他
[ ことのほか ] exceedingly/exceptionally -
殊の外
[ ことのほか ] (adv) exceedingly/unusually/(P) -
殊功
[ しゅこう ] distinguished service(s) -
殊勝
[ しゅしょう ] (adj-na,n) admirable/laudable/(P) -
殊勲
[ しゅくん ] (n) meritorious deeds/(P) -
殊勲賞
[ しゅくんしょう ] (n) (sumo) Outstanding Performance Award -
殊更
[ ことさら ] (adv) intentionally/deliberately/especially -
殊遇
[ しゅぐう ] (n) special favour -
殖える
[ ふえる ] (v1,vi) to increase/to multiply/(P) -
殖やす
[ ふやす ] (v5s,vt) to increase/to add to/to augment/(P) -
殖民
[ しょくみん ] (n) colonization/settlement -
殖産
[ しょくさん ] (n) production increase/enhancement of ones fortune -
殖財
[ しょくざい ] (n) moneymaking -
殆
[ ほとほと ] (adv) quite/greatly -
殆ど
[ ほとんど ] (n-adv,n-t) (uk) mostly/almost/(P) -
殆んど
[ ほとんど ] (n-adv,n-t) (uk) mostly/almost -
殉死
[ じゅんし ] (n,vs) dying a martyr/following someone in suicide/(P) -
殉教
[ じゅんきょう ] (n,vs) martyrdom
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.