- Từ điển Nhật - Anh
気が利く
Xem thêm các từ khác
-
気が済む
[ きがすむ ] (exp) to be satisfied -
気が抜ける
[ きがぬける ] (exp) to be let down/to go flat/to lose flavor/to become stale -
気が立つ
[ きがたつ ] (exp) to be excited about/to get all worked up about -
気が紛れる
[ きがまぎれる ] (exp) to be diverted (distracted) from -
気が緩ん
[ きがゆるん ] lack of vigilance -
気が短い
[ きがみじかい ] quick-tempered/having little patience -
気が狂う
[ きがくるう ] (exp) to go mad/to go crazy -
気さく
[ きさく ] (adj-na,n) frank/sociable/good humored/candid/openhearted/ready/willing -
気をつける
[ きをつける ] (exp) to be careful/to pay attention/to take care -
気を付け
[ きをつけ ] (exp,int) (Stand to) attention! -
気を付けて
[ きをつけて ] (exp) take care/be careful -
気を付ける
[ きをつける ] (exp) to be careful/to pay attention/to take care/(P) -
気を休め
[ きをやすめ ] (Stand) at ease! -
気を悪くする
[ きをわるくする ] (exp) to take offense (at)/to feel hurt (by) -
気を腐らす
[ きをくさらす ] (exp) to be in the blues/to be depressed -
気を配る
[ きをくばる ] (exp) to pay attention/to be watchful -
気不味い
[ きまずい ] (adj) (uk) unpleasant/awkward -
気丈
[ きじょう ] (adj-na,n) stout-hearted/firm/(P) -
気丈夫
[ きじょうぶ ] (adj-na,n) reassuring -
気乗り
[ きのり ] (n,vs) interested in
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.