- Từ điển Nhật - Anh
気功
[きこう]
(n) (MA) breathing exercise/breath control/spirit cultivation/chi kung/qigong
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
気力
[ きりょく ] (n) willpower/energy/vitality/(P) -
気嚢
[ きのう ] (n) air bladder or sac -
気働き
[ きばたらき ] (n) taking appropriate action/tact -
気分
[ きぶん ] (n) feeling/mood/(P) -
気分が弾む
[ きぶんがはずむ ] (exp) to cheer up -
気分が良い
[ きぶんがよい ] feel good (pleasant) -
気分屋
[ きぶんや ] moody person -
気分転換
[ きぶんてんかん ] change of pace/change of mood -
気味
[ きみ ] (n) sensation/feeling/(P) -
気品
[ きひん ] (n) (1) elegance/refinement/grace/dignity/(2) aroma -
気儘
[ きまま ] (n) selfish(ness) -
気兼ね
[ きがね ] (adj-na,n,vs) hesitance/diffidence/feeling constraint/fear of troubling someone/having scruples about doing something/(P) -
気前
[ きまえ ] (n) generosity/(P) -
気前のよい
[ きまえのよい ] lavish/profuse -
気勢
[ きせい ] (n) fervour/vigour/ardour/spirit -
気勢を削ぐ
[ きせいをそぐ ] (exp) to diminish (dampen) the spirit -
気動車
[ きどうしゃ ] (n) train powered by a diesel or internal combustion engine -
気団
[ きだん ] (n) air mass -
気候
[ きこう ] (n) climate/(P) -
気候学
[ きこうがく ] (n) climatology
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.