- Từ điển Nhật - Anh
気相
Xem thêm các từ khác
-
気落ち
[ きおち ] (n,vs) discouraged/dispirited/despondent -
気触れる
[ かぶれる ] (v1) to react to/to be influenced by/to go overboard for -
気詰まり
[ きづまり ] (adj-na,n) constraint/(P) -
気象
[ きしょう ] (n) weather/climate/(P) -
気象台
[ きしょうだい ] (n) meteorological observatory -
気象学
[ きしょうがく ] (n) meteorology/(P) -
気象庁
[ きしょうちょう ] Meteorological Agency/(P) -
気象情報
[ きしょうじょうほう ] (n) weather (meteorology) information -
気象衛星
[ きしょうえいせい ] weather satellite -
気象観測
[ きしょうかんそく ] weather observation -
気象観測船
[ きしょうかんそくせん ] weather ship -
気象通報
[ きしょうつうほう ] weather report -
気負い
[ きおい ] (n) fighting spirit/fighting mood -
気負い立つ
[ きおいたつ ] (v5t) to rouse oneself/to psyche oneself up -
気負う
[ きおう ] (v5u) to get worked up/to be eager (enthusiastic)/to rouse oneself -
気質
[ きしつ ] (n) spirit/character/trait/temperament/disposition/(P) -
気転
[ きてん ] (n) quick wittedness/tact/cleverness -
気軽
[ きがる ] (adj-na,n) cheerful/buoyant/lighthearted/(P) -
気軽い
[ きがるい ] (adj) cheerful/buoyant/lighthearted -
気迫
[ きはく ] (n) spirit/soul/vigor
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.