- Từ điển Nhật - Anh
水上町
Xem thêm các từ khác
-
水上生活者
[ すいじょうせいかつしゃ ] (n) person who lives on the water -
水上警察
[ すいじょうけいさつ ] Coast Guard -
水上飛行機
[ すいじょうひこうき ] hydroplane/seaplane -
水争い
[ みずあらそい ] (n) a dispute over water rights -
水仕事
[ みずしごと ] (n) scrubbing and washing/kitchen work -
水仙
[ すいせん ] (n) daffodil/narcissus/(P) -
水位
[ すいい ] (n) water level -
水位標
[ すいいひょう ] watermark -
水位計
[ すいいけい ] (n) water gauge -
水俣病
[ みなまたびょう ] (n) Minamata disease -
水口
[ みずぐち ] (n) a spout -
水墨画
[ すいぼくが ] (n) India-ink painting/(P) -
水増し
[ みずまし ] (n) inflation (of budget, claim, etc.)/(P) -
水増し予算
[ みずましよさん ] budget of padded (empty) figures -
水増し株
[ みずましかぶ ] watered stock -
水増し資本
[ みずまししほん ] watered capital -
水増し資産
[ みずまししさん ] watered assets -
水天彷彿
[ すいてんほうふつ ] (n) a view in which the sea and skyline cannot be distinguished -
水夫
[ すいふ ] (n) sailor/(P) -
水子
[ みずご ] (n) newborn baby/aborted, stillborn or miscarried foetus
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.