- Từ điển Nhật - Anh
水害対策
Xem thêm các từ khác
-
水害地
[ すいがいち ] flood-damaged area/area subject to flooding -
水屋
[ みずや ] (n) purificatory font at shrines and temples/room adjacent to a tea ceremony room, where utensils are washed/vendor of drinking water/cupboard -
水嵩
[ みずかさ ] (n) volume of water -
水差し
[ みずさし ] (n) pitcher/water jug -
水平
[ すいへい ] (adj-na,n) water level/horizon/(P) -
水平タブ
[ すいへいタブ ] horizontal tabulation (HT) -
水平尾翼
[ すいへいびよく ] (n) tailplane/horizontal stabilizer -
水平展開
[ すいへいてんかい ] (n) involvement of peer groups (Quality Assurance term) -
水平応力
[ すいへいおうりょく ] lateral stress -
水平動
[ すいへいどう ] (n) horizontal movement -
水平思考
[ すいへいしこう ] lateral thinking -
水平線
[ すいへいせん ] (n) horizon/(P) -
水平翼
[ すいへいよく ] horizontal plane -
水平距離
[ すいへいきょり ] horizontal distance -
水平面
[ すいへいめん ] (n) horizontal plane/level surface -
水平飛行
[ すいへいひこう ] (n) level flight -
水底
[ すいてい ] (n) sea or river bottom -
水廻り
[ みずまわり ] (n) part of a building where water is circulated (kitchen, bathroom, etc.)/wet area -
水引
[ みずひき ] (n) decorative Japanese cord made from twisted paper -
水彩絵の具
[ すいさいえのぐ ] watercolors
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.