- Từ điển Nhật - Anh
永久凍土
Xem thêm các từ khác
-
永久公債
[ えいきゅうこうさい ] (n) perpetual bond -
永久機関
[ えいきゅうきかん ] (n) perpetual motion -
永久歯
[ えいきゅうし ] (n) permanent tooth -
永久性
[ えいきゅうせい ] permanency -
永久硬水
[ えいきゅうこうすい ] (n) permanent hard water -
永久磁場
[ えいきゅうじば ] (n) permanent magnetic field -
永久磁石
[ えいきゅうじしゃく ] permanent magnet -
永久磁石発電機
[ えいきゅうじしゃくはつでんき ] (n) permanent magnet generator -
永久組織
[ えいきゅうそしき ] (n) permanent tissue -
永久脱毛
[ えいきゅうだつもう ] (vs) removing hair permanently -
永久革命論
[ えいきゅうかくめいろん ] (n) permanent revolution -
永久電流
[ えいきゅうでんりゅう ] (n) permanent current -
永久雇用
[ えいきゅうこよう ] (n) permanent employment -
永代
[ えいたい ] (n) permanence/eternity -
永代借地
[ えいたいしゃくち ] perpetual lease -
永住
[ えいじゅう ] (n) permanent residence/(P) -
永住権
[ えいじゅうけん ] denizenship/permanent residence -
永住者
[ えいじゅうしゃ ] permanent resident/denizen -
永子作
[ えいこさく ] (n) perpetual land lease/perpetual tenant farmer -
永子作権
[ えいこさくけん ] perpetual land lease
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.