- Từ điển Nhật - Anh
河内
Xem thêm các từ khác
-
河水
[ かすい ] (n) river water/stream -
河流
[ かりゅう ] (n) stream -
河海豚
[ かわいるか ] (n) river dolphin -
河港
[ かこう ] (n) river port -
河清
[ かせい ] (n) clearing of the river water -
河漢
[ かかん ] (n) Milky Way -
河童
[ かっぱ ] (n) water demon/excellent swimmer -
河童の屁
[ かっぱのへ ] a cinch -
河童の川流れ
[ かっぱのかわながれ ] (n) Even Homer sometimes nods -
河童も川流れ
[ かっぱもかわながれ ] (exp) anyone can make a mistake -
河童巻
[ かっぱまき ] (n) cucumber sushi wrapped in nori (seaweed) -
河童巻き
[ かっぱまき ] (n) cucumber sushi wrapped in nori (seaweed) -
河系
[ かけい ] (n) river system -
河猪
[ かわいのしし ] (n) bush pig -
河畔
[ かはん ] (n) riverside/(P) -
河豚
[ ふぐ ] (n) puffer fish/blow fish/fugu/globefish/swellfish -
河跡湖
[ かせきこ ] (n) crescentic lake/oxbow lake/billabong -
河船
[ かせん ] (n) river boat -
河馬
[ かば ] (n) hippopotamus -
河鱒
[ かわます ] (n) brook trout
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.