- Từ điển Nhật - Anh
治具
Xem thêm các từ khác
-
治国
[ ちこく ] (n) government -
治水
[ ちすい ] (n) flood control -
治水工事
[ ちすいこうじ ] riparian works -
治績
[ ちせき ] (n) (legacy of an) administration -
治略
[ ちりゃく ] (n) governance -
治癒
[ ちゆ ] (n) healing/cure/recovery/(P) -
治療
[ ちりょう ] (n) medical treatment/(P) -
治療代
[ ちりょうだい ] medical fees -
治療効果
[ ちりょうこうか ] (n) (medicine with) a curative effect/(having) therapeutic value -
治療法
[ ちりょうほう ] treatment/cure/remedy -
治療的クローニング
[ ちりょうてきクローニング ] (n) therapeutic cloning -
治者
[ ちしゃ ] (n) ruler -
治験
[ ちけん ] (n) clinical trial -
治験薬
[ ちけんやく ] (n) investigational new drug -
沼
[ ぬま ] (n,n-suf) swamp/bog/pond/lake/(P) -
沼地
[ ぬまち ] (n) marsh land/(P) -
沼気
[ しょうき ] (n) marsh gas/methane -
沼沢
[ しょうたく ] (n) marsh/swamp/(P) -
沼湖
[ しょうこ ] (n) marshes and lakes -
沼田
[ ぬまた ] (n) marshy rice field or paddy/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.