- Từ điển Nhật - Anh
泣きっ面
Xem thêm các từ khác
-
泣きじゃくる
[ なきじゃくる ] (v5r) to sob -
泣き上戸
[ なきじょうご ] maudlin drinker -
泣き伏す
[ なきふす ] (v5s) to break down crying -
泣き叫ぶ
[ なきさけぶ ] (v5b) to cry and shout/to scream -
泣き声
[ なきごえ ] (n,vs) cry/crying voice/(P) -
泣き寝入り
[ なきねいり ] (n,vs) crying oneself to sleep/giving up in frustration/accepting meekly/being compelled to accept a situation -
泣き崩れる
[ なきくずれる ] (v1) to break down crying -
泣き別れ
[ なきわかれ ] (exp) part in tears/come to grief/have to take a different tack/go separate ways -
泣き喚く
[ なきわめく ] (v5k) to cry/to scream -
泣き味噌
[ なきみそ ] crybaby -
泣き出す
[ なきだす ] (v5s) to burst into tears/to burst out crying/to begin to cry/to be moved to tears -
泣き止む
[ なきやむ ] (v5m) to stop crying/to cry oneself out -
泣き沈む
[ なきしずむ ] (v5m) to abandon oneself to grief -
泣き濡れる
[ なきぬれる ] (v1) to be tear-stained -
泣き明かす
[ なきあかす ] (v5s) to weep the night out/to weep all night -
泣き明す
[ なきあかす ] (v5s) to weep the night out/to weep all night -
泣き笑い
[ なきわらい ] (n) smile while crying -
泣き縋がる
[ なきすがる ] to cling tearfully to another person -
泣き真似
[ なきまね ] feigned or crocodile tears -
泣き落とす
[ なきおとす ] (v5s) to persuade by tears/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.