- Từ điển Nhật - Anh
浮き世
Xem thêm các từ khác
-
浮き名
[ うきな ] (n) scandal/love affair/rumor -
浮き名を流す
[ うきなをながす ] (exp) to get a reputation as a philanderer -
浮き寝
[ うきね ] (n) sleeping in a ship/(bird) sleeping on the surface of the water/restless sleep -
浮き島
[ うきしま ] (n) floating mass of waterweeds/floating island -
浮き彫り
[ うきぼり ] (n) relief/embossed carving/(P) -
浮き出す
[ うきだす ] (v5s) to surface/to stand out -
浮き出る
[ うきでる ] (v1) to rise to the surface/to stand or break out -
浮き桟橋
[ うきさんばし ] floating pier -
浮き橋
[ うきはし ] (n) floating bridge/pontoon bridge -
浮き沈み
[ うきしずみ ] (n) bobbing up and down/rising and falling/ebbing and flowing -
浮き浮き
[ うきうき ] (adv,n) cheerful/buoyant/cheery/lighthearted/(P) -
浮き立つ
[ うきたつ ] (v5t) to be enlivened/to be exhilarated -
浮き織り
[ うきおり ] (n) brocade -
浮き荷
[ うきに ] (n) flotsam -
浮き草
[ うきくさ ] (n) a floating weed/duckweed/precarious -
浮き草稼業
[ うきくさかぎょう ] precarious trade -
浮き袋
[ うきぶくろ ] (n) swimming belt/swimming float/bladder/life buoy -
浮き貸し
[ うきがし ] (n) illegal loan -
浮き足
[ うきあし ] (n) standing on the balls of the feet -
浮き足立つ
[ うきあしだつ ] (v5t) to be prepared to flee
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.