- Từ điển Nhật - Anh
海外投資
Xem thêm các từ khác
-
海外投資家
[ かいがいとうしか ] (n) overseas investor -
海外旅行
[ かいがいりょこう ] vacation abroad -
海外旅行生命保険
[ かいがいりょこうせいめいほけん ] (n) overseas travel life insurance -
海外経済協力基金
[ かいがいけいざいきょうりょくききん ] Overseas Economic Cooperation Fund -
海外留学熱
[ かいがいりゅうがくねつ ] craze for studying abroad -
海外版
[ かいがいばん ] (n) overseas edition -
海外直接投資
[ かいがいちょくせつとうし ] (n) foreign direct investment -
海外進出
[ かいがいしんしゅつ ] (n) advance (e.g. of Japanese exports) into overseas markets -
海女
[ あま ] (n) woman shell diver -
海容
[ かいよう ] (n) forgiveness -
海将
[ かいしょう ] (n) Vice-Admiral (Maritime Self-Defence Force of Japan) -
海山
[ うみやま ] (adv,n) sea and mountains -
海岸
[ かいがん ] (n) coast/beach/(P) -
海岸伝い
[ かいがんづたい ] along the coast -
海岸平野
[ かいがんへいや ] (n) coastal plain -
海岸地形
[ かいがんちけい ] (n) coastal land form -
海岸植物
[ かいがんしょくぶつ ] (n) beach plant -
海岸段丘
[ かいがんだんきゅう ] (n) coastal terrace -
海岸気候
[ かいがんきこう ] (n) coastal climate/littoral climate -
海岸浸食
[ かいがんしんしょく ] (n) coast erosion
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.