- Từ điển Nhật - Anh
液
Xem thêm các từ khác
-
液を絞る
[ えきをしぼる ] (exp) to squeeze the juice (from) -
液体
[ えきたい ] (n) liquid/fluid/(P) -
液体ヘリウム
[ えきたいヘリウム ] (n) liquid helium -
液体アンモニア
[ えきたいアンモニア ] (n) liquid ammonia -
液体シール
[ えきたいシール ] (n) liquid seal -
液体ジェット加工
[ えきたいジェットかこう ] (n) liquid jet processing -
液体空気
[ えきたいくうき ] liquid air -
液体窒素
[ えきたいちっそ ] liquid nitrogen -
液体燃料
[ えきたいねんりょう ] liquid fuel -
液体金属
[ えきたいきんぞく ] (n) liquid metal -
液体酸素
[ えきたいさんそ ] liquid oxygen -
液安
[ えきあん ] liquid ammonia -
液化
[ えきか ] (n) liquefaction/(P) -
液化天然ガス
[ えきかてんねんガス ] (n) liquefied natural gas (LNG) -
液圧プレス
[ えきあつプレス ] (n) hydraulic press -
液剤
[ えきざい ] (n) liquid medicine -
液汁
[ えきじゅう ] (n) juice/sap -
液性
[ えきせい ] (adj-na) pH/humoral -
液性限界
[ えきせいげんかい ] liquid limit -
液晶
[ えきしょう ] (n) liquid crystal
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.