- Từ điển Nhật - Anh
添削
Xem thêm các từ khác
-
添水
[ そうず ] (n) water-filled bamboo tube in Japanese garden which clacks against a stone when emptied -
添書
[ てんしょ ] (n) accompanying note or letter/postscript -
添景
[ てんけい ] (n) persons or animals added to a picture/incidental details of a picture -
添附
[ てんぷ ] (n,vs) attachment/appendage/annex -
淘汰
[ とうた ] (n) (natural) selection/weeding out -
淑やか
[ しとやか ] (adj-na,n) graceful/(P) -
淑女
[ しゅくじょ ] (n) lady/(P) -
淑徳
[ しゅくとく ] (n) womanly virtues/(P) -
淋しがる
[ さびしがる ] (v5r) to miss someone/to feel lonely -
淋しい
[ さみしい ] (adj) lonely/lonesome/solitary/desolate -
淋巴
[ りんぱ ] (n) lymph -
淋巴液
[ りんぱえき ] (n) lymph (fluid) -
淋巴球
[ りんぱきゅう ] a lymphocyte -
淋巴節
[ りんぱせつ ] lymph node -
淋巴腺
[ りんぱせん ] (n) lymph(atic) gland/lymph node -
淋漓
[ りんり ] (adj-na,n) dripping (with) -
淋漓たる
[ りんりたる ] (adj-t) dripping/brimming -
淋疾
[ りんしつ ] (n) gonorrhea -
淋病
[ りんびょう ] (n) gonorrhea -
淋菌
[ りんきん ] (n) gonococcus
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.