- Từ điển Nhật - Anh
湯船
Xem thêm các từ khác
-
湯葉
[ ゆば ] (n) sheet of dried tofu -
湯飲み
[ ゆのみ ] (n) teacup/(P) -
湯銭
[ ゆせん ] (n) fee for public bath -
湯通し
[ ゆどおし ] (n) moisten with steam -
湾
[ わん ] (n,n-suf) bay/gulf/inlet/(P) -
湾口
[ わんこう ] (n) entrance or mouth of a bay -
湾岸
[ わんがん ] (n) gulf (bay) coast -
湾岸戦争
[ わんがんせんそう ] the Gulf War -
湾内
[ わんない ] (n) inside the bay -
湾入
[ わんにゅう ] (n) embayment -
湾流
[ わんりゅう ] (n) the Gulf Stream -
湾曲
[ わんきょく ] (n) curve/(P) -
湾頭
[ わんとう ] (n) bay shore -
湿っぽい
[ しめっぽい ] (adj) damp/gloomy/(P) -
湿った
[ しめった ] moist/damp/wet -
湿す
[ しめす ] (v5s) to wet/to moisten/to dampen/(P) -
湿り
[ しめり ] (n) dampness/humidity/moisture -
湿り気
[ しめりけ ] (n) moisture -
湿る
[ しめる ] (v5r) to be wet/to become wet/to be damp/(P) -
湿布
[ しっぷ ] (n) fomentation/compress/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.