- Từ điển Nhật - Anh
溜池
Xem thêm các từ khác
-
溜飲
[ りゅういん ] (n) water brash/sour stomach -
溜飲が下がる
[ りゅういんがさがる ] to feel gratified -
準
[ じゅん ] (n,pref) level/apply correspondingly/correspond to/be proportionate to/conform to/semi/quasi/associate/standard/rule/aim/(P) -
準ずる
[ じゅんずる ] (v5z) to apply correspondingly/to correspond to/to be proportionate to/to conform to -
準える
[ なぞらえる ] (v1) to pattern after/to liken to/to imitate/(P) -
準じる
[ じゅんじる ] (v1) to follow/to conform/to apply to -
準会員
[ じゅんかいいん ] (n) associate member -
準大手
[ じゅんおおて ] second level (company, etc.) -
準医療活動従事者
[ じゅんいりょうかつどうじゅうじしゃ ] (n) paramedic -
準備
[ じゅんび ] (n,vs) preparation/arrangements/provision/reserve/(P) -
準備の日
[ じゅんびのひ ] preparation day -
準備中
[ じゅんびちゅう ] in preparation/(shop) not yet open for business -
準備体操
[ じゅんびたいそう ] warm-up exercises -
準備委員会
[ じゅんびいいんかい ] (n) preparatory committee -
準備室
[ じゅんびしつ ] (n) preparation room -
準備命令
[ じゅんびめいれい ] warning order -
準備期間
[ じゅんびきかん ] preparatory phase/preparatory period -
準備管制
[ じゅんびかんせい ] preliminary control of lights -
準備状況
[ じゅんびじょうきょう ] preliminary conditions/initial conditions -
準備資金
[ じゅんびしきん ] reserve funds
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.