- Từ điển Nhật - Anh
溶接
Xem thêm các từ khác
-
溶接工
[ ようせつこう ] welder -
溶接剤
[ ようせつざい ] welding flux -
溶接機
[ ようせつき ] welding machine -
溶発
[ ようはつ ] ablative shield (rocket) -
溶血
[ ようけつ ] (n) hemolysis -
溶血性連鎖球菌
[ ようけつせいれんさきゅうきん ] (n) hemolytic streptococcus -
溶解
[ ようかい ] (n) solution/(P) -
溶解度
[ ようかいど ] (n) solubility -
溶解力
[ ようかいりょく ] solubility/solvent power -
溶解性
[ ようかいせい ] solubility -
溶解炉
[ ようかいろ ] (n) melting furnace -
溶解熱
[ ようかいねつ ] (n) solution heat -
溶質
[ ようしつ ] (n) a solute -
溶融
[ ようゆう ] (adj-na,n) melting/fusion -
溶銑
[ ようせん ] (n) molten iron -
溶鉱炉
[ ようこうろ ] (n) smelting furnace/blast furnace/(P) -
溺れる
[ おぼれる ] (v1) to be drowned/to indulge in/(P) -
溺れ損なう
[ おぼれそこなう ] to come near being drowned -
溺れ込む
[ おぼれこむ ] (v5m) to drown/to get addicted/to become infatuated -
溺らす
[ おぼらす ] (v5s) (1) to drown/(2) to cause to be indulged or addicted
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.