- Từ điển Nhật - Anh
滋養分
Xem thêm các từ khác
-
滋養物
[ じようぶつ ] nourishing or nutritious food -
滋雨
[ じう ] (n) beneficial rain -
漁
[ りょう ] (n) fishing/catch -
漁り
[ あさり ] (n) search/rummaging search/fishing -
漁り火
[ いさりび ] (n) fire for luring fish at night -
漁る
[ あさる ] (v5r) to fish for/to look for/(P) -
漁場
[ ぎょじょう ] (n) fishing grounds/(P) -
漁夫
[ ぎょふ ] (n) fisher -
漁夫の利
[ ぎょふのり ] profiting while others fight -
漁家
[ ぎょか ] (n) fishing household -
漁師
[ りょうし ] (n) fisherman/(P) -
漁師町
[ りょうしまち ] fishing village -
漁区
[ ぎょく ] (n) fishing ground/fishery -
漁労
[ ぎょろう ] (n) fishing/fishery -
漁具
[ ぎょぐ ] (n) fishing tackle -
漁村
[ ぎょそん ] (n) fishing village/(P) -
漁業
[ ぎょぎょう ] (n) fishing (industry)/(P) -
漁業協定
[ ぎょぎょうきょうてい ] fisheries agreement -
漁業専管水域
[ ぎょぎょうせんかんすいいき ] exclusive fishing zone -
漁業権
[ ぎょぎょうけん ] (n) fishing rights
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.