- Từ điển Nhật - Anh
点々
[てんてん]
(adv,n) here and there/little by little/sporadically/scattered in drops/dot/spot
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
点取り
[ てんとり ] (n) competition for school marks/keeping score/score -
点取り虫
[ てんとりむし ] (n) derisive term for a diligent student -
点字
[ てんじ ] (n) Braille/(P) -
点字ブロック
[ てんじブロック ] bumpy tiles set in public areas to mark the path for the blind -
点差
[ てんさ ] (n) point spread -
点在
[ てんざい ] (n,vs) dotted with -
点呼
[ てんこ ] (n) roll-call/muster/(P) -
点光
[ てんこう ] spotlight -
点光源
[ てんこうげん ] (n) positional light source -
点前
[ てまえ ] (n) procedures in tea ceremony -
点描
[ てんびょう ] (n) dotting/drawing dots/sketch -
点検
[ てんけん ] (n,vs) inspection/examination/checking/(P) -
点検済み
[ てんけんずみ ] checked up/inspection completed -
点水
[ てんすい ] water jug/pitcher -
点滴
[ てんてき ] (n) falling drop of water/raindrops/intravenous drip/(P) -
点滴器
[ てんてきき ] dropper -
点滴注射
[ てんてきちゅうしゃ ] intravenous drip infusion -
点滅
[ てんめつ ] (n) switching on and off/(P) -
点滅器
[ てんめつき ] (n) electric switch -
点播
[ てんぱ ] (n) sowing spaced seeds
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.