- Từ điển Nhật - Anh
無宗派
Xem thêm các từ khác
-
無宗教
[ むしゅうきょう ] (adj-no) secular/without (official) religion -
無宗教の国
[ むしゅうきょうのくに ] (n) secular country -
無宗教国
[ むしゅうきょうこく ] (n) secular country -
無安打
[ むあんだ ] (n) no hits -
無尽
[ むじん ] (adj-na,n) inexhaustibility/mutual financing association -
無尽の講
[ むじんのこう ] mutual financing association -
無尽会社
[ むじんがいしゃ ] mutual aid or credit finance company -
無尽組合
[ むじんくみあい ] loan association -
無尽蔵
[ むじんぞう ] (adj-na,n) inexhaustible supply/(P) -
無届け
[ むとどけ ] (n) without notice/without leave/(P) -
無差別
[ むさべつ ] (adj-na,n) without discrimination -
無差別級
[ むさべつきゅう ] (n) open-weight (unclassified) division (category) -
無差別爆撃
[ むさべつばくげき ] (n) indiscriminate bombing -
無常
[ むじょう ] (adj-na,n) uncertainty -
無常感
[ むじょうかん ] (n) sense of the vanity of life/perception of the evanescence of life -
無常観
[ むじょうかん ] (n) sense of the vanity of life/perception of the evanescence of life -
無常迅速
[ むじょうじんそく ] (n) the (fast) pace at which life passes/the nearness of death -
無帽
[ むぼう ] (n) bare-headed/uncovered head/(P) -
無干渉
[ むかんしょう ] (n) noninterference/nonintervention -
無形
[ むけい ] (n) abstract/immaterial/moral/spiritual/intangible/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.