- Từ điển Nhật - Anh
無水物
Xem thêm các từ khác
-
無水鍋
[ むすいなべ ] (n) pan which can be used without water -
無水酸
[ むすいさん ] (n) acid anhydride -
無気力
[ むきりょく ] (adj-na,n) lethargic/lassitude -
無気味
[ ぶきみ ] (adj-na,n) eerie/uncanny/ominous -
無沙汰
[ ぶさた ] (n) neglecting to stay in contact -
無法
[ むほう ] (adj-na,n) outrageous/(P) -
無法地帯
[ むほうちたい ] (n) lawless area (district) -
無法状態
[ むほうじょうたい ] (n) lawlessness -
無法者
[ むほうもの ] (n) outlaw -
無派
[ むは ] (n) belonging to no party or school of thought -
無札
[ むさつ ] (n) (riding or entering) without a ticket -
無期
[ むき ] (n) indefinite -
無期延期
[ むきえんき ] indefinite postponement -
無期刑
[ むきけい ] (n) life imprisonment -
無期懲役
[ むきちょうえき ] life imprisonment -
無期限
[ むきげん ] (n) indefinite/(P) -
無月
[ むげつ ] (n) moonless sky (poetic usage) -
無抵抗
[ むていこう ] (adj-na,n) nonresistance -
無抵抗主義
[ むていこうしゅぎ ] (n) (the principle of) nonresistance -
無投票
[ むとうひょう ] (n) without a vote
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.