- Từ điển Nhật - Anh
無職者
Xem thêm các từ khác
-
無聊
[ ぶりょう ] (adj-na,n) boredom/ennui -
無菌
[ むきん ] (n) sterilised/pasteurised/(P) -
無菌法
[ むきんほう ] asepsis -
無菌性髄膜炎
[ むきんせいずいまくえん ] (n) aseptic meningitis -
無表情
[ むひょうじょう ] (adj-na,n) expressionless -
無血
[ むけつ ] (n) bloodless -
無血革命
[ むけつかくめい ] (n) bloodless revolution -
無規律
[ むきりつ ] (adj-na,n) lawless/unregulated -
無視
[ むし ] (n,vs) disregard/ignore/(P) -
無計画
[ むけいかく ] (adj-na,n) lacking a plan/haphazard -
無記名
[ むきめい ] (n) unsigned/unregistered -
無記名債権
[ むきめいさいけん ] unregistered bond -
無記名株
[ むきめいかぶ ] (n) a bearer stock -
無記名投票
[ むきめいとうひょう ] secret ballot -
無記名社債
[ むきめいしゃさい ] unregistered bond -
無記名預金
[ むきめいよきん ] anonymous bank account -
無言
[ むごん ] (n) silence/(P) -
無言の行
[ むごんのぎょう ] ascetic practice of silence -
無言劇
[ むごんげき ] (n) pantomime -
無言電話
[ むごんでんわ ] (n) silence phone
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.