- Từ điển Nhật - Anh
無駄骨折り
Xem thêm các từ khác
-
無骨
[ ぶこつ ] (adj-na,n) boorish/unrefined/rustic -
無骨者
[ ぶこつもの ] boor/rustic -
無銭
[ むせん ] (n) without money/no need for money -
無銭旅行
[ むせんりょこう ] hitchhiking -
無銭遊興
[ むせんゆうきょう ] merrymaking without paying -
無銭飲食
[ むせんいんしょく ] (vs) leaving a restaurant without paying bill -
無銘
[ むめい ] (n) unsigned/without a signature -
無音
[ ぶいん ] (n) long silence -
無韻詩
[ むいんし ] (n) blank verse -
無響室
[ むきょうしつ ] anechoic room -
無防備
[ むぼうび ] (adj-na,adj-no,n) defenseless -
無関係
[ むかんけい ] (adj-na,adj-no,n) unrelated/(P) -
無関心
[ むかんしん ] (adj-na,n) apathetic/indifferent/(P) -
無間地獄
[ むげんじごく ] Buddhist hell of uninterrupted suffering -
無闇
[ むやみ ] (adj-na,n) reckless/excessive -
無闇に
[ むやみに ] (uk) unreasonably/absurdly/recklessly/indiscreetly/at random/(P) -
無鑑査
[ むかんさ ] (adj-no,n) not submitted to the selecting committee -
無邪気
[ むじゃき ] (adj-na,n) innocence/simple-mindedness/(P) -
無重力
[ むじゅうりょく ] (n) weightlessness/zero gravity -
無重力状態
[ むじゅうりょくじょうたい ] (n) (the state of) weightlessness
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.