- Từ điển Nhật - Anh
照り返す
Xem thêm các từ khác
-
照り雨
[ てりあめ ] (n) sunshower -
照らし合わせる
[ てらしあわせる ] (v1) to check/to compare -
照らす
[ てらす ] (v5s) to shine on/to illuminate/(P) -
照る
[ てる ] (v5r,vi) to shine/(P) -
照る照る坊主
[ てるてるぼうず ] (n) paper doll to which Japanese children pray for fine weather -
照付ける
[ てりつける ] (v1) to blaze down on/to beat down on/to shine down upon -
照会
[ しょうかい ] (n) inquiry/reference/(P) -
照会先
[ しょうかいさき ] (n) reference -
照合
[ しょうごう ] (n,vs) collation/comparison -
照合の上
[ しょうごうのうえ ] after checking up -
照尺
[ しょうしゃく ] (n) sight (of a firearm) -
照射
[ しょうしゃ ] (n) exposure -
照射処理
[ しょうしゃしょり ] lighting -
照射法
[ しょうしゃほう ] irradiation -
照射野
[ しょうしゃや ] irradiation field (of X-rays) -
照度
[ しょうど ] (n) (intensity of) illumination -
照度計
[ しょうどけい ] (n) illuminometer -
照影
[ しょうえい ] (n) portrait -
照応
[ しょうおう ] (n) correspondence/being in accordance with/anaphora -
照準
[ しょうじゅん ] (n) alignment
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.