- Từ điển Nhật - Anh
物珍しげに
Xem thêm các từ khác
-
物珍しい
[ ものめずらしい ] (adj) curious -
物理
[ ぶつり ] (n) physics/(P) -
物理学
[ ぶつりがく ] (n) physics -
物理学者
[ ぶつりがくしゃ ] physicist -
物理化学
[ ぶつりかがく ] physical chemistry -
物理現象
[ ぶつりげんしょう ] (n) physical phenomenon -
物理的
[ ぶつりてき ] (adj-na) physical -
物理的現象
[ ぶつりてきげんしょう ] (n) physical phenomenon -
物理療法
[ ぶつりりょうほう ] physical therapy -
物種
[ ものだね ] (n) origin/fundamental element -
物税
[ ぶつぜい ] (n) tax on goods and personal possessions -
物笑い
[ ものわらい ] (n) a laughingstock/a standing joke -
物納
[ ぶつのう ] (n) payment in kind -
物納税
[ ぶつのうぜい ] a tax in kind -
物置
[ ものおき ] (n) storage room/(P) -
物置き
[ ものおき ] (n) storeroom -
物真似
[ ものまね ] (n,vs) mimicry/imitation (of someone, something) -
物的
[ ぶってき ] (adj-na,n) material/physical -
物的損害
[ ぶつてきそんがい ] physical damage -
物的流通
[ ぶつてきりゅうつう ] physical distribution
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.