- Từ điển Nhật - Anh
特選品
Xem thêm các từ khác
-
特高
[ とっこう ] (n) (abbr) (historical) political or thought control police -
特高警察
[ とっこうけいさつ ] political or thought control police -
特需
[ とくじゅ ] (n) emergency demands/special procurement (particularly in time of war)/(P) -
特長
[ とくちょう ] (n) forte/merit/(P) -
特配
[ とくはい ] (n) special ration/special bonus or dividend -
特電
[ とくでん ] (n) special telegram or dispatch -
特集
[ とくしゅう ] (n) feature (e.g. newspaper)/special edition/report/(P) -
特集号
[ とくしゅうごう ] special number -
特集記事
[ とくしゅうきじ ] special feature article -
特進
[ とくしん ] (n) special promotion (in rank or grade) -
牽強
[ けんきょう ] (n) distortion of facts -
牽強付会
[ けんきょうふかい ] (adj-no,n) farfetched (argument, opinion)/forced (sense, view)/strained (interpretation)/distorted -
牽引
[ けんいん ] (n,vs) hauling/tow/pull/drag -
牽引力
[ けんいんりょく ] (n) pulling power -
牽引療法
[ けんいんりょうほう ] traction therapy -
牽引車
[ けんいんしゃ ] (n) tractor -
牽制
[ けんせい ] (n) check/restraint/constraint/diversion/feint/screen -
牽制球
[ けんせいきゅう ] (n) throw to check a runner -
牽束
[ けんそく ] restraint/being exclusively absorbed in something -
牽牛星
[ けんぎゅうせい ] (n) Altair
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.