- Từ điển Nhật - Anh
狩猟期
Xem thêm các từ khác
-
狩猟採集民
[ しゅりょうさいしゅうみん ] hunters and gatherers -
独
[ どいつ ] Germany/(P) -
独り
[ ひとり ] (adv,n) alone/unmarried/(P) -
独りっ子
[ ひとりっこ ] (n) an only child -
独りで
[ ひとりで ] alone/by oneself/voluntarily/spontaneously/automatically/(P) -
独りでに
[ ひとりでに ] (adv) by itself/automatically/naturally/(P) -
独りぼっち
[ ひとりぼっち ] (n) alone/lonely/solitude/(P) -
独り住まい
[ ひとりずまい ] living alone -
独り占め
[ ひとりじめ ] (n) monopoly/(P) -
独り合点
[ ひとりがてん ] (n) rash assumption/hasty conclusion -
独り天下
[ ひとりてんか ] undisputed leader -
独り子
[ ひとりご ] (n) an only child -
独り善がり
[ ひとりよがり ] (adj-na,adj-no,n) complacent/self-satisfied/self-important/conceited -
独り決め
[ ひとりぎめ ] (n) arbitrary decision/taking for granted -
独り暮らし
[ ひとりぐらし ] (n) a single life/a solitary life/living alone -
独り旅
[ ひとりたび ] (n) traveling alone -
独り相撲
[ ひとりずもう ] (exp) (1) futile and useless/(2) single-person mimicking a wrestling match -
独り言
[ ひとりごと ] (n) a soliloquy/a monologue/speaking to oneself/(P) -
独り身
[ ひとりみ ] (n) unmarried man (woman) -
独り芝居
[ ひとりしばい ] a one-man show
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.