Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

独善的

[どくぜんてき]

(adj-na) self-righteous

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 独和

    [ どくわ ] (n) German-Japanese
  • 独唱

    [ どくしょう ] (n,vs) vocal solo/(P)
  • 独唱会

    [ どくしょうかい ] (n) vocal recital
  • 独創

    [ どくそう ] (n) originality/(P)
  • 独創力

    [ どくそうりょく ] creative powers
  • 独創性

    [ どくそうせい ] (n) ingenuity
  • 独創性に富む

    [ どくそうせいにとむ ] ingenious
  • 独創的

    [ どくそうてき ] (adj-na) creative/original
  • 独国

    [ どくこく ] Germany
  • 独楽

    [ こま ] (n) a top/(P)
  • 独楽を回す

    [ こまをまわす ] (exp) to spin a top
  • 独活

    [ うど ] (n) udo (plant)
  • 独演

    [ どくえん ] (n) solo/solo performance/(P)
  • 独演会

    [ どくえんかい ] (n) (holding of) a solo recital or performance
  • 独探

    [ どくたん ] German spy
  • 独枕

    [ ひとりまくら ] lonely in bed
  • 独房

    [ どくぼう ] (n) single cell/isolation cell/(P)
  • 独房監禁

    [ どくぼうかんきん ] solitary confinement
  • 独断に

    [ どくだんに ] arbitrarily
  • 独断論

    [ どくだんろん ] (n) dogmatism
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top