- Từ điển Nhật - Anh
独立宣言
Xem thêm các từ khác
-
独立心
[ どくりつしん ] independent spirit -
独立国
[ どくりつこく ] (n) independent state or nation -
独立国家共同体
[ どくりつこっかきょうどうたい ] (n) Commonwealth of Independent States (CIS) -
独立権
[ どくりつけん ] (n) right of or to independence -
独立採算制
[ どくりつさいさんせい ] (n) a self-supporting accounting system -
独立戦争
[ どくりつせんそう ] (n) American Revolutionary War/War of Independence -
独立性
[ どくりつせい ] independence -
独立班
[ どくりつはん ] detachment -
独立祭
[ どくりつさい ] Independence Day celebration -
独立独歩
[ どくりつどっぽ ] (n) self-reliance/self-help -
独立発電事業者
[ どくりつはつでんじぎょうしゃ ] (n) independent power producer (IPP) -
独立記念日
[ どくりつきねんび ] Independence Day -
独立語
[ どくりつご ] (n) an independent word -
独立自尊
[ どくりつじそん ] (spirit of) independence and self-respect -
独立運動
[ どくりつうんどう ] independence movement -
独習
[ どくしゅう ] (n) self-study/self-teaching/(P) -
独習書
[ どくしゅうしょ ] self-study guide or book -
独眼
[ どくがん ] (n) one-eyed -
独特
[ どくとく ] (adj-na,n) peculiarity/uniqueness/characteristic/(P) -
独白
[ どくはく ] (n,vs) monologue/talking to oneself/soliloquy
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.