- Từ điển Nhật - Anh
環境汚染
Xem thêm các từ khác
-
環境法
[ かんきょうほう ] (n) environmental laws -
環境法規
[ かんきょうほうき ] (n) environmental laws -
環境活動家
[ かんきょうかつどうか ] (n) environmental activist/environmentalist -
環境悪化
[ かんきょうあっか ] (n) environmental degradation -
環境政策
[ かんきょうせいさく ] (n) environmental policy -
環境災害
[ かんきょうさいがい ] (n) environmental disaster -
環境理論
[ かんきょうりろん ] (n) ecological theory -
環境破壊
[ かんきょうはかい ] environmental destruction -
環境省
[ かんきょうしょう ] (n) Ministry of the Environment -
環境衛生
[ かんきょうえいせい ] (n) environmental hygiene -
環境規制
[ かんきょうきせい ] (n) environmental regulation -
環境調査
[ かんきょうちょうさ ] (n) environmental research -
環境配慮書
[ かんきょうはいりょしょ ] environmental impact statement -
環境難民
[ かんきょうなんみん ] (n) environmental refugee -
環太平洋
[ かんたいへいよう ] (n) the Pacific Rim -
環太平洋地震帯
[ かんたいへいようじしんたい ] (n) circum-Pacific seismic zone -
環太平洋構想
[ かんたいへいようこうそう ] (n) the Pacific Rim conception -
環太平洋火山帯
[ かんたいへいようかざんたい ] (n) circum-Pacific volcanic belt -
環太平洋諸国
[ かんたいへいようしょこく ] Pacific Rim nations -
環太平洋造山帯
[ かんたいへいようぞうざんたい ] (n) circum-Pacific orogeny
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.