- Từ điển Nhật - Anh
生え変わる
Xem thêm các từ khác
-
生え抜き
[ はえぬき ] (adj-no,n) native-born/trueborn -
生え際
[ はえぎわ ] (n) (receding) hairline/borders of the hair -
生じる
[ しょうじる ] (v1) to produce/to yield/to result from/to arise/to be generated/(P) -
生ける
[ いける ] (v1) to arrange (flowers)/(P) -
生ける屍
[ いけるしかばね ] (n) living corpse -
生け作り
[ いけづくり ] (n) slices of fresh raw fish arranged to look lifelike -
生け垣
[ いけがき ] (n) hedge/(P) -
生け捕り
[ いけどり ] (n) capture (alive)/(P) -
生け捕る
[ いけどる ] (v5r) to capture alive/to take prisoner -
生け方
[ いけかた ] way of arranging flowers -
生け簀
[ いけす ] (n) fish preserve -
生け贄
[ いけにえ ] (n) (a) sacrifice/scapegoat -
生け花
[ いけばな ] (n) (1) flower arrangement/(P) -
生け魚
[ いけうお ] (n) live fish -
生ごみ
[ なまごみ ] (n) kitchen waste -
生い立ち
[ おいたち ] (n) upbringing/personal history/(P) -
生い茂る
[ おいしげる ] (v5r) to grow thickly/to be overgrown -
生う
[ おう ] (v5u) (1) to grow/to spring up/(2) to cut (teeth)/(P) -
生さぬ仲
[ なさぬなか ] (adj-no,n) with no blood relation -
生かす
[ いかす ] (v5s) to revive/to resuscitate/to make use of/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.