- Từ điển Nhật - Anh
生き作り
[いきづくり]
(n) (1) slices of fresh raw fish arranged to look lifelike/(2) slicing a fish and presenting it at table in its original form
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
生き体
[ いきたい ] (n) (in sumo) still having slim chances of victory -
生き字引
[ いきじびき ] (n) walking dictionary or encyclopedia -
生き字引き
[ いきじびき ] (n) walking dictionary or encyclopedia -
生き延びる
[ いきのびる ] (v1) to survive/to live long -
生き地獄
[ いきじごく ] hell on earth -
生き埋め
[ いきうめ ] (n) burying alive -
生き埋める
[ いきうめる ] (v1) to bury (somebody) alive -
生き別れ
[ いきわかれ ] (n) lifelong separation -
生き写し
[ いきうつし ] (n) lifelike/exact resemblance -
生き恥
[ いきはじ ] (n) living in disgrace -
生き様
[ いきざま ] (n) form of existence/way of life -
生き死に
[ いきしに ] (n) life and or or death -
生き残り
[ いきのこり ] (n) (a) survivor -
生き残る
[ いきのこる ] (v5r) to survive/(P) -
生き抜く
[ いきぬく ] (v5k) to live through/to survive -
生き方
[ いきかた ] (n) way of life/how to live/(P) -
生き神
[ いきがみ ] (n) living god -
生き神様
[ いきがみさま ] living god/saintly person -
生き甲斐
[ いきがい ] (n) something one lives for, very important/(P) -
生き生き
[ いきいき ] (adv,n) vividly/lively
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.