- Từ điển Nhật - Anh
産児制限
Xem thêm các từ khác
-
産前
[ さんぜん ] (n) prior to childbirth -
産業
[ さんぎょう ] (n) industry/(P) -
産業スパイ
[ さんぎょうスパイ ] (n) industrial espionage -
産業予備軍
[ さんぎょうよびぐん ] the ranks of the unemployed -
産業廃棄物
[ さんぎょうはいきぶつ ] (n) industrial waste(s) -
産業別組合
[ さんぎょうべつくみあい ] industrial union -
産業再生
[ さんぎょうさいせい ] industrial revival or recovery -
産業再生機構
[ さんぎょうさいせいきこう ] (n) Industrial Revitalization Corporation (IRC) -
産業構造
[ さんぎょうこうぞう ] (n) industrial structure -
産業機械
[ さんぎょうきかい ] industrial machinery -
産業社会
[ さんぎょうしゃかい ] (n) industrial society -
産業組合
[ さんぎょうくみあい ] industrial union -
産業界
[ さんぎょうかい ] the industrial world -
産業資本
[ さんぎょうしほん ] industrial capital -
産業革命
[ さんぎょうかくめい ] the Industrial Revolution -
産気
[ さんけ ] (n) labor pains -
産気付く
[ さんけづく ] (v5k) to go into labor -
産油国
[ さんゆこく ] (n) oil-producing countries (nations) -
産着
[ うぶぎ ] (n) baby clothes -
産科
[ さんか ] (n) obstetrics
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.