- Từ điển Nhật - Anh
田鵑
Xem thêm các từ khác
-
田麩
[ でんぶ ] (n) mashed and seasoned fish/flesh of whitefish and shrimp that has been boiled, shredded, parched, seasoned, and colored red -
田野
[ でんや ] (n) cultivated fields/countryside -
田雲雀
[ たひばり ] (n) water pipit/tit lark -
由
[ よし ] (n) reason/significance/cause/(P) -
由々しい
[ ゆゆしい ] (adj) grave/serious/alarming -
由来
[ ゆらい ] (adv,n,vs) origin/source/history/derivation/reason/destiny/(P) -
由来を尋ねる
[ ゆらいをたずねる ] (exp) to inquire into the origin -
由来書
[ ゆらいしょ ] history/memoirs -
由有る
[ よしある ] of rank/of noble birth -
由緒
[ ゆいしょ ] (n) history/pedigree/lineage/(P) -
由縁
[ ゆえん ] (n) acquaintance/relation/affinity/reason -
由由しい
[ ゆゆしい ] (adj) grave/serious/alarming -
由無き
[ よしなき ] meaningless/senseless/absurd -
由無し事
[ よしなしごと ] (n) trivial thing/nonsense -
甲
[ こう ] (n) 1st in rank/first sign of the Chinese calendar/shell/instep/grade A -
甲と乙
[ こうとおつ ] the former and the latter/A and B -
甲乙
[ こうおつ ] (n) (1) A and B/excellent and good/similarity/(2) discrimination/discernment/distinction/(P) -
甲乙丙
[ こうおつへい ] ABC/1 2 and 3/(P) -
甲乙丙丁
[ こうおつへいてい ] A, B, C and D/first, second, third and fourth -
甲卒
[ こうそつ ] armored warrior
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.