- Từ điển Nhật - Anh
申し立て
Xem thêm các từ khác
-
申し立てる
[ もうしたてる ] (v1) to declare/to plead -
申し立て人
[ もうしたてにん ] petitioner/complainant -
申し聞かせる
[ もうしきかせる ] (v1) to tell/to talk to -
申し訳
[ もうしわけ ] (n) apology/excuse/(P) -
申し訳ない
[ もうしわけない ] (adj-na) inexcusable/(P) -
申し訳ありません
[ もうしわけありません ] inexcusable/(P) -
申し越し
[ もうしこし ] (n) send word -
申し越す
[ もうしこす ] (v5s) to send word to/to write to -
申し込み
[ もうしこみ ] (n) application/entry/request/subscription/offer/proposal/overture/challenge/(P) -
申し込み書
[ もうしこみしょ ] (n) application form/written application -
申し込み順
[ もうしこみじゅん ] order of applications/in order of application -
申し込む
[ もうしこむ ] (v5m) to apply for/to make an application/to propose (marriage)/to offer (mediation)/to make an overture (of peace)/to challenge/to... -
申し述べる
[ もうしのべる ] (v1) to say/to tell (somebody)/to state -
申し遣わす
[ もうしつかわす ] (v5r) to write to/to send word to/to hand over (official business) -
申し遅れる
[ もうしおくれる ] (v1) to be slow in saying -
申し開き
[ もうしひらき ] (n) (hum) an excuse/a defense -
申し開らく
[ もうしひらく ] (v5k) to explain/to justify -
申し送る
[ もうしおくる ] (v5r) to write to/to send word to/to hand over (official business) -
申す
[ もうす ] (v5s) (hum) to be called/to say/(P) -
申合せ
[ もうしあわせ ] (n) arrangement/appointment
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.