- Từ điển Nhật - Anh
男声合唱
Xem thêm các từ khác
-
男女
[ だんじょ ] (n) man and woman/men and women/(P) -
男女の別
[ だんじょのべつ ] distinction of sex -
男女同権
[ だんじょどうけん ] equal rights among men and women -
男女平等
[ だんじょびょうどう ] (n) equal rights for both sexes/equality of the sexes -
男女比
[ だんじょひ ] (n) sex ratio -
男好き
[ おとこずき ] (n) strongly attractive to men/amorous woman -
男妾
[ だんしょう ] (n) male paramour -
男娼
[ だんしょう ] (n) male prostitute -
男嫌い
[ おとこぎらい ] (n) man-hater -
男子
[ だんし ] (n) youth/young man/(P) -
男子学生
[ だんしがくせい ] (n) boy student -
男子用
[ だんしよう ] for men/(P) -
男尊女卑
[ だんそんじょひ ] (n) male domination of women/subjection of women/(P) -
男工
[ だんこう ] (n) male worker/male machine operator -
男役
[ おとこやく ] (n) male part or role -
男心
[ おとこごころ ] (n) male instincts/male frivolity -
男優
[ だんゆう ] (n) actor -
男冥利
[ おとこみょうり ] (n) the good fortune to have been born male -
男児
[ だんじ ] (n) boy/son/man -
男前
[ おとこまえ ] (n) handsome man/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.